chịu trống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu trống+
- To accept cock (nói về gia cầm mái)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu trống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chịu trống":
chịu trống chủ trương chú trọng
Lượt xem: 606